1. Cá hồi
Cá hồi được xem là một trong những loại cá giàu dinh dưỡng bậc nhất hiện nay nhờ chứa hàm lượng lớn omega-3, đặc biệt là DHA và EPA. Đây là hai axit béo không bão hòa quan trọng đối với sức khỏe não bộ, tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh và hỗ trợ tăng cường trí nhớ. Việc bổ sung cá hồi vào khẩu phần ăn hằng tuần giúp giảm nguy cơ suy giảm nhận thức, đồng thời góp phần bảo vệ tế bào thần kinh trước tác động của quá trình lão hóa.
Ngoài omega-3, cá hồi còn chứa hoạt chất astaxanthin có khả năng trung hòa gốc tự do, từ đó hỗ trợ làm chậm quá trình oxy hóa tế bào và giảm tốc độ lão hóa tự nhiên. Hoạt chất này cũng góp phần bảo vệ sức khỏe da, hỗ trợ duy trì độ đàn hồi và cải thiện sức đề kháng. Bên cạnh đó, cá hồi còn là nguồn cung cấp dồi dào protein chất lượng cao, vitamin D và selenium giúp bảo vệ hệ xương khớp, miễn dịch và hoạt động chuyển hóa.
Cá hồi có thể ăn sống hoặc chế biến vừa phải giúp giữ lại độ tươi và lượng omega-3 tự nhiên. Tuy nhiên, người có có hệ tiêu hóa yếu tránh ăn cá hồi sống vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu (Ảnh minh hoạ)
2. Cá chình
Cá chình nổi bật nhờ hàm lượng vitamin A và E cao hơn nhiều lần so với các loại cá nước ngọt thông thường. Vitamin A có vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực, bảo vệ niêm mạc và tăng sức đề kháng. Trong khi đó, vitamin E là chất chống oxy hóa giúp hạn chế tổn thương tế bào, hỗ trợ sức khỏe da và cải thiện chức năng miễn dịch. Do đó, cá chình được xem là thực phẩm phù hợp cho người muốn tăng cường sức khỏe tổng thể, đặc biệt là nhóm thường xuyên mệt mỏi hoặc cần phục hồi thể trạng.
Hàm lượng collagen tự nhiên trong cá chình cũng là một điểm đáng chú ý. Collagen là thành phần cấu trúc chính của da, gân và mô liên kết, giúp cơ thể duy trì độ đàn hồi và hỗ trợ quá trình hồi phục sau lao lực. Ngoài ra, chất béo không bão hòa trong cá chình cung cấp nguồn năng lượng ổn định, phù hợp với người làm việc cường độ cao hoặc phụ nữ sau sinh cần bổ sung dinh dưỡng.

Những người có tiền sử dị ứng hải sản, người bị gout hoặc có hệ tiêu hóa kém nên ăn cá chình với lượng nhỏ và không thường xuyên để tránh ảnh hưởng đến sức khoẻ (Ảnh minh hoạ)
Cá chình có thể được chế biến bằng nhiều phương pháp khác nhau, trong đó nướng và nấu kiểu Nhật là hai lựa chọn phổ biến. Quá trình nướng ở nhiệt độ vừa phải giúp giữ lại giá trị dinh dưỡng và mùi vị đặc trưng của loại cá này. Món cá chình trở thành lựa chọn phù hợp cho bữa ăn cung cấp năng lượng và dễ tiêu hóa, thích hợp cho cả người lớn tuổi và người cần bổ sung dinh dưỡng hằng ngày.
3. Lươn
Lươn được xem là một trong những loại thủy sản giàu dinh dưỡng nhất nhờ chứa lượng sắt lớn cùng nhiều vitamin quan trọng như nhóm B và vitamin A. Hàm lượng sắt cao giúp hỗ trợ quá trình tạo máu, cải thiện tình trạng thiếu máu và tăng cường vận chuyển oxy trong cơ thể. Vitamin nhóm B, đặc biệt là B12, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh và quá trình chuyển hóa năng lượng. Vì vậy, lươn phù hợp với người lớn tuổi, người suy nhược hoặc người cần phục hồi thể trạng.
Lươn chứa nhiều protein có tác dụng hỗ trợ điều hòa đường huyết và cải thiện khả năng chuyển hóa carbohydrate. Điều này khiến lươn trở thành thực phẩm phù hợp cho người có nhu cầu ổn định năng lượng hoặc đang trong quá trình kiểm soát đường huyết. Bên cạnh đó, lươn còn chứa nhiều khoáng chất như kali, photpho và kẽm, góp phần hỗ trợ hệ miễn dịch và hoạt động cơ bắp. Lươn có nhiều cách chế biến khác nhau, thịt lươn mềm, dễ tiêu hóa và chứa nhiều chất dinh dưỡng tự nhiên, là lựa chọn phù hợp để tái nạp năng lượng sau những ngày làm việc căng thẳng.

Với giá trị dinh dưỡng cao và khả năng hỗ trợ sức khỏe toàn diện, lươn được đánh giá là một trong những thực phẩm nên có trong chế độ ăn hằng ngày (Ảnh minh hoạ)
|
|
© Copyright 2010 - 2023
Email: info@nuoicon.com
Nuoicon.com là Chuyên trang Thông tin kiến thức dành cho mẹ